--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơ dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơ dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơ dáng
+ adj
shameless; disgraceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơ dáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơ dáng"
:
dai dẳng
dài dòng
dao động
dẽ dàng
dẻo dang
dễ dàng
di dưỡng
di động
dị dạng
dị dưỡng
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
dơ dáng
:
shameless; disgraceful
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
intuit
:
biết qua trực giác, trực cảm
+
cloth
:
vảiamerican cloth; oil cloth vải sơn, vải dầucloth of gold vải kim tuyến
+
moroccan
:
(thuộc) Ma-rốc